Danh mục sản phẩm
Giới thiệu sản phẩm
Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật tổng quát của máy ghép |
GENERAL SPECIFICATIONS OF Single EXTRUSION, Co-Extrusion & Tandem Co-Extrusion LAMINATING MACHINE |
|||
|
|
|
|
|
Mô tả |
Descriptions |
IEL-130S |
CEL-130S |
TCEL-140S |
Vật liệu thích hợp |
Applicable web materials |
PLAIN PLASTIC FILM and/or PRINTED PLASTIC FILM |
||
Vật liệu ghép lớp |
Sandwich materials |
PLAIN PLASTIC FILM, METALLIZED FILM and/or ALUMINUM FOIL |
||
Khổ màng |
Web width |
700~1200 mm |
800~1300 mm |
|
Loại nhựa đùn |
Resin of extruding |
PP, LDPE |
PP, LDPE, EAA, EVA etc. |
|
Công suất đùn |
Extruding capacity |
250 Kg/hr |
250 Kg/hr or more |
300 Kg/hr or more |
Độ dày lớp tráng |
Coating thickness |
15-30 µ |
12-50 µ |
12-50 µ |
Đường kính xã cuộn lớn nhất |
Max. diameter on the unwinding unit |
600 mm |
1000 mm |
1000 mm |
Đường kính thu cuộn lớn nhất |
Max. diameter on the rewinding unit |
800 mm |
1000 mm |
1000 mm or more |
Tốc độ tối đa |
Max. machine speed |
250 m/min |
250 m/min or more |
250 m/min or more |
|
Anchor coating |
Shaftless type |
||
Nhà sản xuất T-die |
T-die manufacturer |
Korean made |
USA or Japanese made |
|
Nguồn sấy khô |
Drying source |
Electric / Thermal oil / Gas etc. |
Sản phẩm liên quan